大王英雄


日进斗金
NHẬT TIẾN ĐẤU KIM
- 日 (Rì): Ngày
- 進 (Jìn): Vào, tiến vào
- 斗 (Dǒu): Đơn vị đo lường, tượng trưng cho một lượng lớn
- 金 (Jīn): Vàng, tiền
- 日 (Rì) – “Day”
- 進 (Jìn) – “Enter,” “Advance,” or “Progress”
- 斗 (Dǒu) – “A measure” (a unit of volume), often associated with “plentiful” or “a great amount.”
- 金 (Jīn) – “Gold” or “Money”
“Mỗi ngày kiếm được một đấu vàng”, làm ăn phát đạt, tiền vào như nước
Mỗi ngày kiếm được rất nhiều tiền. Tài lộc, thịnh vượng. Making a huge amount of money every day